Có 1 kết quả:

一面之交 yī miàn zhī jiāo ㄧ ㄇㄧㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to have met once
(2) casual acquaintance

Bình luận 0